Kết quả tra cứu mẫu câu của 現況
世界
の
現況
を
思
うと〜を
祝
って
浮
かれるような
心境
にはなれない
Nếu nghĩ về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tình trạng hiện tại) của thế giới thấy tổ chức cái gì thật là khó khăn
イラク
の
現況
について
国民
に
真実
を
話
す
Nói chuyện với người dân một cách chân thực về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tình trạng hiện tại) ở Iraq
会社
の
資産
の
現況
Hiện trạng tài sản của công ty .
これが
日本
の
医学
における
大
まかな
現況
です
Đây là tình hình chung của ngành y học Nhật Bản