Kết quả tra cứu mẫu câu của 現状維持
現状維持
の
外交政策
がその
国
に
良
い
結果
をもたらすことはない
Chính sách ngoại giao duy trì như hiện nay không mang lại kết quả tốt cho quốc gia .
トム
は
現状維持
を
望
んでいる。
Tom muốn giữ mọi thứ theo cách của chúng.
事業成績
は
上
がりも
下
がりもしない。
現状維持
だ。
Thành tích kinh doanh không lên không xuống, giữ nguyên như cũ.