Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 現金
現金受取
げんきんうけとり
Hóa đơn tiền mặt
現金
げんきん
および
現金等価物
げんきんとうかぶつ
の
増減
ぞうげん
Tăng giảm tiền mặt và trang sức giá trị ngang tiền
現金
げんきん
(
買
がい
)
価格
かかく
Giá (mua) bằng tiền mặt
現金受取
げんきんうけと
り
Nhận tiền mặt .
Xem thêm