Kết quả tra cứu mẫu câu của 球体
糸球体
の
免疫複合体沈積物
Chất đóng cặn dạng phức tạp miễn dịch của khối hình tròn dài
糸球体腎炎
のせいで、
彼
はとても
痩
せてしまいました。
Bệnh viêm cầu thận đã khiến anh ấy gầy đi rất nhiều.
地球
は
球体
である。
Trái đất là một quả bóng.
地球
は
完全
な
球体
ではない。
Trái đất không phải là một địa cầu hoàn hảo.