Kết quả tra cứu mẫu câu của 理屈
屁理屈
ばかり
並
べて、お
前
の
言
ってること
全然筋
が
通
ってないよ。
Tất cả những gì bạn làm là xâu chuỗi một loạt các ý tưởng xa vời lại với nhau. Tôi không thể hiểu đượcmột từ của nó.
君
は
理屈
が
多
くて
実行
がすくない
Cậu thực lắm lý do và chẳng thực hiện mấy. .
彼
は
理屈
を
言
っているのではありませんね。
Anh ấy không nói lý thuyết.
それは
理屈
に
合
わない。
Nó trái với lý trí.