Kết quả tra cứu mẫu câu của 理店
広告代理店
を
経営
する
Kinh doanh một đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo)
日本料理店
へ
行
きましょう。
Để tôi đưa bạn đến một nhà hàng Nhật Bản.
旅行代理店
に
問
い
合
わせてみよう。
Hãy hỏi một đại lý du lịch.
広告代理店
と
交渉
して
媒体計画
を
編成
する
Đàm phán với đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo) để lên kế hoạch xác định phương tiện quảng cáo