Kết quả tra cứu mẫu câu của 理解しがたい
彼女
は
理解
しがたいように
思
える
問題
に
直面
した。
Cô ấy đối mặt với vấn đề có vẻ khó hiểu.
その
音楽
は、
年輩
の
人
たちには
理解
しがたい。
Âm nhạc khó hiểu đối với người lớn.
私
は、
彼女
の
言
っていることは
理解
しがたいといった。
Tôi cảm thấy rất khó để hiểu những gì cô ấy đang nói.