Kết quả tra cứu mẫu câu của 理解しにくい
子供
が
理解
しにくいもう
一
つの
面
がある。
Cũng có một yếu tố khác mà trẻ em cảm thấy khó hiểu.
彼
の
考
えは
理解
しにくい。
Ý tưởng của anh ấy thật khó hiểu.
この
小説
は
理解
しにくい。
Cuốn tiểu thuyết này thật khó hiểu.
彼
が
与
えた
理由
は
理解
しにくい。
Lý do mà anh ấy đưa ra thật khó hiểu.