Kết quả tra cứu mẫu câu của 環境破壊
環境破壊
は
驚
くほどすすんでいる。
Sự tàn phá môi trường thật kinh khủng.
環境破壊
と
相
まって、
水
や
空気
の
汚染
が
進
んでいる。
Cùng với môi trường bị phá hoại, nước và không khí ngày càng ô nhiễm.
環境破壊
に
関連
する
可能性
のあることはほとんどすべて
取
り
扱
う
Những việc có thể liên quan đến việc phá hoại môi trường đều được thụ lý.
経済発展
に
伴
う
環境破壊
が
問題
になっている。
Kinh tế càng phát triển, sự phá hoại môi trường càng trở thành vấn đề.