Kết quả tra cứu mẫu câu của 甘言
甘言
に
乗
る
Mắc phải lời đường mật
甘言
でだます
人
Kẻ lừa gạt bằng lời đường mật
甘言
で〜をだまし
取
る
Lừa gạt bằng lời đường mật .
あやうく
某業者
の
甘言
に
騙
され、
大損
するところでした。
Tôi gần như đã bị lừa bởi những lời ngọt ngào của một nhà giao dịch nào đó để kiếm được một khoản tiền khổng lồsự mất mát.