Kết quả tra cứu mẫu câu của 甚だしい
甚
だしい
厚顔無恥
Vô liêm sỉ (trơ trẽn, trơ tráo, trơ trẽn) kinh khủng
甚
だしい
暑
さ(
寒
さ)
Nóng ( lạnh ) kinh khủng .
甚
だしい
違法行為以外
のあらゆる
理由
による
退職
Thôi việc vì nhiều lý do ngoại trừ hành vi phạm pháp quá
あんなことを
彼女
に
言
うなんて
非常識
も
甚
だしい。
Thật vô lý khi bạn nói với cô ấy những điều như vậy.