Kết quả tra cứu mẫu câu của 甚大
その
会社
は
甚大
な
被害
を
被
った。
Công ty bị lỗ lớn.
その
台風
の
被害
は
甚大
であった。
Thiệt hại do cơn bão gây ra là rất lớn.
長
く
続
く
干
ばつが
収穫
に
甚大
な
被害
をもたらした。
Hạn hán kéo dài đã làm thiệt hại nặng nề cho mùa màng.
その
惨事
が
環境
へ
及
ぼした
被害
は
甚大
だった。
Thiệt hại của thảm họa đó đến môi trường là rất lớn .