Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 生きよう
生
い
きる
意味
いみ
って
何
なに
だろう?
Cuộc sống có ý nghĩa gì?
生
い
きるって
本当
ほんとう
に
面倒臭
めんどうしゅう
ぇよなぁ~。
Tôi thực sự chán sống.
屈辱
くつじょく
に
生
い
きる
Sống trong nhục nhã
肩肘張
かたひじは
って
生
い
きることはないよ。
Chơi khó cũng chẳng ích gì.
Xem thêm