Kết quả tra cứu mẫu câu của 生き写し
これは
生
き
写
しだ。
Điều này đúng với cuộc sống.
彼
は
父親
に
生
き
写
しだ。
Anh ấy chính là hình ảnh của cha mình.
彼
は
祖父
に
生
き
写
しだ。
Anh ấy là hình ảnh của ông nội mình.
これは
実物
そっくりだ、
生
き
写
しだ。
Đây là hình ảnh khạc nhổ của sự thật, hoàn toàn đúng với cuộc sống.