Kết quả tra cứu mẫu câu của 生き字引
彼
は
生
き
字引
と
呼
ばれている。
Anh ta được gọi là từ điển đi bộ.
彼
は、いわば、
生
き
字引
だ。
Có thể nói, anh ấy là một từ điển đi bộ.
彼女
はいわゆる
生
き
字引
だ。
Có thể nói, cô ấy là một từ điển đi bộ.
僕
の
父
は、いわば
生
き
字引
だ。
Có thể nói, cha tôi là một từ điển đi bộ.