Kết quả tra cứu mẫu câu của 生き抜く
その
日
その
日
を
生
き
抜
くのがやっとだ。
Tôi chỉ đang sống từ ngày này qua ngày khác.
ワニトカゲギス目
の
魚
は、
深海
の
過酷
な
環境
で
生
き
抜
くために
発光能力
を
持
っている。
Các loài cá thuộc bộ cá rồng biển sâu có khả năng phát sáng để sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt của biển sâu.