Kết quả tra cứu mẫu câu của 生き残る
生
き
残
るため
生活
の
複雑
さに
耐
える
Chịu đựng cuộc sống phức tạp để sinh tồn.
核戦争
で
生
き
残
る
人
は、たとえいたとしてもほとんどいないだろう。
Rất ít người, nếu có, có thể sống sót sau một cuộc chiến tranh hạt nhân.
中小企業
は
生
き
残
るために、じっと
耐
えていかなければなりません。
Các doanh nghiệp nhỏ sẽ phải thắt lưng buộc bụng để tồn tại.
小規模
な
企業
は
生
き
残
るために
合併
しなければならないことも
多
い
Rất nhiều các công ty với quy mô nhỏ phải liên doanh để tồn tại.