Kết quả tra cứu mẫu câu của 生け花
生
け
花
を
習
いたい。
Tôi muốn học cách cắm hoa.
生
け
花
は
日本
の
文化
です。
Cắm hoa là một phần của văn hóa Nhật Bản.
生
け
花
をするのがなにより
得意
です。
Cắm hoa là thứ tôi giỏi nhất.
生
け
花
は
日本
では
伝統的
な
芸道
である。
Cắm hoa là một nghề truyền thống ở Nhật Bản.