Kết quả tra cứu mẫu câu của 生ぬるい
まだ
生
ぬるい
Vẫn đủ ấm .
そんな
生
ぬるい
態度
じゃ
駄目
だ
Thái độ mềm mỏng như vậy là không được
コストダウン
もできない
生
ぬるい
リストラ
がJAL
再建
を
危
うくする。
Những biện pháp cắt giảm nửa vời không thể tiết kiệm tiền khiến công việc phục hồi của JAL rơi vàonghi ngờ.