Kết quả tra cứu mẫu câu của 生の魚
生
の
魚
は
私
の
口
には
合
いません。
Cá sống không hợp khẩu vị của tôi.
生
の
魚
を
食
べた
事
がありますか。
Bạn đã bao giờ ăn cá sống chưa?
生
の
魚
を
食
べる
犬
なんているのだろうか?
Có những con chó ăn cá sống?
生
の
魚
はすぐに
悪
くなってしまいます。
Cá sống dễ bị hỏng.