Kết quả tra cứu mẫu câu của 生まれつき
生
まれつきの
善良
さ
Sự tốt đẹp từ bản chất/ thiên lương .
生
まれつきの
内気
さ
Nhát bẩm sinh
生
まれつき
実
にのんきな
男
だ。
Bản chất anh ấy là một người đàn ông khá dễ tính.
生
まれつき
虚弱体質
である
Thể chất yếu bẩm sinh