Kết quả tra cứu mẫu câu của 生まれる。
彼女
に
赤
ちゃんが
生
まれる。
Cô ấy sẽ có một em bé.
恐怖
は
常
に
無知
から
生
まれる。
Nỗi sợ hãi luôn bắt nguồn từ sự thiếu hiểu biết.
どんぐりから
オーク
が
生
まれる。
Từ quả sồi đến cây sồi.
メアリー
は
来月赤
ん
坊
が
生
まれる。
Mary sẽ sinh con vào tháng tới.