Kết quả tra cứu mẫu câu của 生卵
生卵
はだめ。
調理
しないと。
Tôi không thể ăn trứng sống. Chúng phải được nấu chín.
(
人
)に
生卵
を
投
げつける
Ném trứng sống vào ai đó. .
茹で卵と生卵を割らずに見分けるコツ とはなんですか
Bí quyết phân biệt trứng luộc và trứng sống là gì
トム
は
メアリー
が
生卵
を
嫌
いなのを
知
っている。
Tom biết rằng Mary không thích trứng sống.