Kết quả tra cứu mẫu câu của 生卵
生卵
はだめ。
調理
しないと。
Tôi không thể ăn trứng sống. Chúng phải được nấu chín.
(
人
)に
生卵
を
投
げつける
Ném trứng sống vào ai đó. .
茹で卵と生卵を割らずに見分けるコツ とはなんですか
Bí quyết phân biệt trứng luộc và trứng sống là gì
お
婆
ちゃんに
生卵
の
吸
い
方
を
教
えようなんて
生意気
な。
相手
の
方
がよほど
熟練者
だ。
Chớ có dạy bà của bạn cách mút trứng sống. Bà bạn còn làm điều đó thuần thục hơn bạn ý chứ.