Kết quả tra cứu mẫu câu của 生存
生存者
を
救助
する
Cứu trợ những người còn sống sót
生存者
を
捜索
する
Tìm kiếm người sống sót .
生存保険
は、
契約者
が
満期時
に
生存
している
場合
に
保険金
が
支払
われる
生命保険
の
一
です。
Bảo hiểm sinh kỳ là một loại bảo hiểm nhân thọ, trong đó tiền bảo hiểm sẽ được chi trả nếu người tham gia còn sống vào thời điểm đáo hạn.
生存本能
はあらゆる
生物
に
固有
のものである。
Bản năng sinh tồn vốn có trong mọi sinh vật.