Kết quả tra cứu mẫu câu của 生存者
生存者
を
救助
する
Cứu trợ những người còn sống sót
生存者
を
捜索
する
Tìm kiếm người sống sót .
生存者
の
数
は
死者
の
数
より
少
なかった。
Số người sống ít hơn số người chết.
生存者
を
求
めて
彼
らはあちこちをさがし
回
った。
Họ tìm kiếm khắp nơi để tìm kiếm những người sống sót.