Kết quả tra cứu mẫu câu của 生徒会
生徒会会長
Hội trưởng hội học sinh .
生徒会
は
卒業式
の
計画
について
話
し
合
った。
Hội đồng sinh viên đã thảo luận về kế hoạch cho lễ tốt nghiệp.
雅夫
は
生徒会
の
会計係
だ。
Masao là kế toán của hội học sinh. .
「あれが
生徒会長
?」「かっこよくない?」「つ
ー
か、
美形
?」
"Đó là người đứng đầu mới của hội học sinh?" "Hay quá, phải không?" "Hơn là,anh chàng đẹp trai?"