Kết quả tra cứu mẫu câu của 生息地
特
に
水鳥
の
生息地
として
国際的
に
重要
な
湿地
に
関
する
条約
Điều ước liên quan đến tầm quan trọng quốc tế của đầm lầy, đặc biệt là môi trường sống của loài chim nước .
〜に
理想的
な
生息地
Vùng đất sinh sống lý tưởng dành cho...
北極熊
は
極地
の
氷原
に
住
んでいるのだが、
生息地
を
失
い、
絶滅
するであろう。
Gấu bắc cực sống trên chỏm băng ở cực sẽ mất nhà và chếtngoài.