Kết quả tra cứu mẫu câu của 生活を送る
放蕩生活
を
送
る。
Tôi dẫn đầu một cách sống nhanh chóng.
享楽生活
を
送
る
Sống một cuộc sống hưởng lạc
流浪
の
生活
を
送
る
Sống một cuộc đời phiêu bạt .
多忙
な
生活
を
送
る。
Tôi sống một cuộc sống bận rộn.