Kết quả tra cứu mẫu câu của 生活保護
生活保護該当者名簿
Danh sách những người có liên quan được hưởng phúc lợi xã hội .
私
は
生活保護
を
受
けて
生
きるだろう。
Tôi sẽ sống bằng phúc lợi.
車
も
何
もなく、
生活保護
で
生
きてます。
Tôi đang sống nhờ phúc lợi, không có xe hơi hay bất cứ thứ gì.