Kết quả tra cứu mẫu câu của 生焼け
この
肉
は
生焼
けです。/この
肉
は
十分
に
火
が
通
っていません
Miếng thịt này chưa được nướng chín.
この
薩摩芋
は
生焼
けでがりがりする。
Khoai lang này chỉ nướng một nửa và vẫn còn giòn.
大体同
じくらいの
サイズ
でないと。そうしないと、
小
さいのは
焼
け
過
ぎちゃうし
大
きいのは
生焼
けになっちゃうでしょ。
Bạn cần phải thái chúng thành từng miếng đều nhau nếu không miếng nhỏ sẽ bị nướng cháy còn miếng lớn thì bị nướng sống đấy. .