Kết quả tra cứu mẫu câu của 生物学者
生物学者
はその
現象
の
観察
に
集中
した。
Nhà sinh vật học tập trung quan sát hiện tượng.
生物学者
は、
損失
は
深刻
だと
主張
している。
Các nhà sinh vật học khẳng định thiệt hại là nghiêm trọng.
彼
は
生物学者
だ。
Anh ấy là một nhà sinh vật học.
その
生物学者
は
自分
の
歴史的
な
発見
を
誇
りに
思
っている。
Nhà sinh vật học tự hào về khám phá lịch sử của mình.