Kết quả tra cứu mẫu câu của 生理的
彼女
は
生理的
にその
匂
いを
嫌
っている。
Cô ấy ghét mùi đó một cách bản năng.
人間
の
生理的
な
反応
には、
自律神経
が
深
く
関
わっています。
Phản ứng sinh lý của con người có liên quan mật thiết đến hệ thần kinh tự động.
子供
や
赤
ちゃんは
生理的
に
苦手
なの。
Bản năng tôi không tốt với trẻ em và trẻ sơ sinh.
寒くなるとトイレが近くなるのは生理的に自然なことだ。
Về mặt sinh lý, khi thời tiết trở nên lạnh thì việc đi vệ sinh nhiều hơn là điều bình thường.