Kết quả tra cứu mẫu câu của 生魚
この
新鮮
な
生魚
はおいしい。
Cá tươi sống này rất ngon.
私
はどうしても
生魚
が
食
べられない
Dù thế nào tôi cũng chẳng thể ăn được cá sống. .
ライム果汁
で
マリネ
した
生魚
Cá sống ướp trong nước chanh muối.
彼女
は
日本人
があらゆる
種類
の
生魚
を
食
べると
思
っているが、
実際日本人
は
何種類
かの
生魚
を
食
べるだけである。
Cô ấy tưởng là người Nhật ăn được bất cứ loại cá sống nào nhưng thật ra người Nhật chỉ ăn một số loại cá sống mà thôi. .