Kết quả tra cứu mẫu câu của 生鮮
暑
い
季節
は、
生鮮食品
はとても
腐
りやすい。
Trong mùa nóng, đồ dễ hư hỏng.
私
はいつも
冷凍野菜
ではなく
生鮮野菜
を
買
います。
Tôi luôn mua rau tươi thay vì mua đông lạnh.
この
トラック
は
青森
から
東京
まで
生鮮食料品
を
運
ぶ。
Xe tải này vận chuyển thực phẩm tươi sống từ Aomori đến Tokyo.