Kết quả tra cứu mẫu câu của 産する
倒産
する
前
に
競合会社
に
転職
する
Trước khi công ty phá sản, tôi sẽ chuyển sang công ty cạnh tranh. .
苗木
を
生産
する
Sinh sản cây giống con
協同
して
生産
する
Cùng nhau sản xuất
低価格
の
義肢
を
生産
する
Sản xuất chân tay giả (chân giả, tay giả) với giá thành rẻ