Kết quả tra cứu mẫu câu của 産み
先週
、
妻
が
子供
を
産
みました。
Vợ tôi vừa sinh con vào tuần trước.
その
会社
の
再建
への
産
みの
苦
しみを
乗
り
越
える
Cùng vượt qua những giai đoạn khó khăn từ khi thành lập đến khi xây dựng lại công ty.
この
鶏
は
週
に
何個卵
を
産
みますか。
Con gà mái này đẻ bao nhiêu trứng mỗi tuần?
それは
奇妙
な
視覚効果
を
産
み
出
した。
Nó tạo ra những hiệu ứng hình ảnh kỳ lạ.