Kết quả tra cứu mẫu câu của 産休
産休
のあと
彼女
はまたもとの
仕事
に
戻
った。
Sau thời gian nghỉ sinh, cô lại tiếp tục công việc cũ.
彼女
は
来週
から
産休
に
入
る。
Cô ấy sẽ bắt đầu nghỉ sinh vào tuần tới.
9
月
30
日
から10
月
14
日
まで
産休
を
取
ります。
Tôi đang nghỉ thai sản từ 30 tháng 9 đến 14 tháng 10.