Kết quả tra cứu mẫu câu của 産児制限
産児制限
を
支持
する
Duy trì sự hạn chế sinh đẻ
産児制限
の
教育
は
十代
の
妊娠
を
減少
させるでしょう。
Giáo dục về kiểm soát sinh sản có thể giúp giảm thiểu tình trạng mang thai ở tuổi vị thành niên.
産児制限
のための
中絶
は
間違
っているという
君
の
意見
に
賛成
だ
Tôi đồng ý với bạn rằng phá thai để hạn chế sinh đẻ là sai lầm .
カトリック教徒
は
産児制限
に
反対
している。
Người Công giáo chống lại việc kiểm soát sinh sản.