Kết quả tra cứu mẫu câu của 産出
涙器
は
涙
を
産出
し、それを
排出
する
一連
の
器官
である。
Bộ máy tiết lệ là một chuỗi các cơ quan sản xuất và bài tiết nước mắt.
この
畑
は
良質
の
作物
を
産出
する。
Những cánh đồng này cho mùa màng tươi tốt.
その
土地
は
穀類
を
豊富
に
産出
する。
Đất cho hoa màu nặng.
この
地方
は
貴重
な
鉱物
を
産出
します。
Vùng này sản sinh ra các loại khoáng sản quý.