Kết quả tra cứu mẫu câu của 用心して
彼
は
用心
するように
忠告
した。
Anh ta khuyên thận trọng.
なれなれしく
近付
いてくるよその
人
には
用心
するように
子供
には
言
ってある.
Tôi muốn cảnh báo với những đứa trẻ về sự tiếp cận quá thân mật của một người lạ
彼
は
用心
してなかなか
本当
のことを
言
わない。
Anh ấy ngại nói sự thật.
スリ
に
用心
してください。
Hãy đề phòng những kẻ móc túi.