Kết quả tra cứu mẫu câu của 田舎道
彼女
が
田舎道
を
車
で
走
って
行
った。
Cô lái ô tô xuống một con đường quê.
トム
と
メアリー
は
田舎道
を
長時間散歩
した。
Tom và Mary đã đi bộ một quãng đường dài qua vùng nông thôn.
それから
バス
は
町
を
出
て、
田舎道
を
走
っていきました。
Sau đó, xe buýt rời thị trấn và lái xe dọc theo một con đường nông thôn.
スミス
さんは
自分
の
マイペース
な
馬
を
田舎道
で
走
らせた。
Ông Smith chạy con ngựa ì ạch của mình dọc theo những con đường quê.