Kết quả tra cứu mẫu câu của 甲斐
甲斐甲斐
しく
働
く。
Làm việc như một con ong.
甲斐性
がない
男
は
ダメ
だ。
Người thiếu tháo vát là người vô dụng.
甲斐性
のない
夫
に
愛想
を
尽
かして。
Vì bất bình với người chồng không ra gì của mình.
甲斐路
は、
赤
い
マスカット
と
呼
ばれるほど
美
しい
赤色
の
ブドウ
です。
Nho Kaiji là loại nho đỏ đẹp đến mức được gọi là "muscat đỏ."