Kết quả tra cứu mẫu câu của 甲斐性
甲斐性
がない
男
は
ダメ
だ。
Người thiếu tháo vát là người vô dụng.
甲斐性
のない
夫
に
愛想
を
尽
かして。
Vì bất bình với người chồng không ra gì của mình.
うちの
亭主
は
甲斐性
がない。
Chồng tôi không hoàn toàn là người cung cấp dịch vụ mà anh ấy nên làm.