Kết quả tra cứu mẫu câu của 甲板
甲板
に
出
て
日光浴
をしよう。
Hãy cùng lên boong tàu và tắm nắng đi.
船
には
甲板
が3つあった。
Con tàu có ba boong.
船客
は
甲板
を
右往左往
した。
Hành khách cứ đi ngược đi xuôi trên boong tàu. .
私
は
船室
から
甲板
へ
出
た。
Tôi lên boong từ cabin của mình.