Kết quả tra cứu mẫu câu của 申し分ない
それは
申
し
分
ない。
Nó tốt.
それは
申
し
分
ないです。
Nó thực sự đánh đúng chỗ.
彼
の
絵
は
申
し
分
ない。
Hình ảnh của anh ấy không để lại gì để được mong muốn.
この
作文
は
申
し
分
ない。
Thành phần này không để lại gì được mong muốn.