Kết quả tra cứu mẫu câu của 申し立て
異議申
し
立
てをする
Khiếu nại (kháng nghị)
私
の
申
し
立
ては
本当
だと
彼
は
発表
した。
Anh ấy đã công bố câu nói của tôi là đúng.
彼女
の
申
し
立
ては
結局罪
を
認
めたことになる。
Tuyên bố của cô ấy thêm vào một sự thừa nhận tội lỗi.
君
は
自分
が
申
し
立
てていることに
自信
がありますか。
Bạn có chắc chắn về sự thật của mình không?