Kết quả tra cứu mẫu câu của 申し訳
申
し
訳
ございません。
Tôi thành thật xin lỗi.
申
し
訳
ありません、
満席
です。
Tôi xin lỗi, chuyến bay đã đầy.
申
し
訳
ないけど、できません。
Tôi xin lỗi, nhưng điều đó là không thể.
申
し
訳
ありません、
満室
です。
Tôi xin lỗi, chúng tôi không có vị trí tuyển dụng.