Kết quả tra cứu mẫu câu của 男優
その
男優
は
劇
の
間中
ほとんど
舞台上
にいた。
Nam diễn viên đã ở trên sân khấu trong phần lớn thời gian của vở kịch.
その
若
い
男優
は
ジェームス・ディーン張
りの
役者
だ。
Nam diễn viên trẻ đó là James Dean.
アカデミー賞
で
主演男優賞
に
輝
く
Nam diễn viên chính tỏa sáng trong giải thưởng Oscar
その
政治家
は
最初
に
男優
として
名
をあげた。
Chính trị gia này lần đầu tiên tạo dựng được tên tuổi của mình với tư cách là một diễn viên.