Kết quả tra cứu mẫu câu của 男友達
彼女
には
男友達
は
多
いが、この
男
は
特別
だ。
Cô ấy có nhiều bạn trai, nhưng người này là đặc biệt.
あの
人
の
顔
の
一部
が
私
の
昔
の
男友達
を
想
い
起
こさせた。
Có điều gì đó trên khuôn mặt anh ấy thực sự khiến tôi nhớ đến một người bạn trai cũ của tôi.