Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 男女共学
男女共学
だんじょきょうがく
Sự học chung cả nam lẫn nữ .
ただ、そこは
男女共学
だんじょきょうがく
の
学生寮
がくせいりょう
だったから
男子
だんし
も
女子
じょし
もいたんだけど、いろいろな
活動
かつどう
を
一緒
いっしょ
にしたわ。
Đây là ký túc xá chung, có cả nam và nữ nên chúng tôi tổ chức nhiều hoạt động cùng nhau.
Ẩn bớt